1966
Năm 1966 là một thời điểm đặc biệt trong lịch sử Việt Nam, diễn ra trong giai đoạn cuộc kháng chiến chống Mỹ của dân tộc đang ở cao trào. Năm này chứng kiến những thay đổi lớn về bối cảnh lịch sử, văn hóa và nghệ thuật, đặc biệt khi các yếu tố chiến tranh và xã hội đã ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh của đời sống.
1. Bối cảnh lịch sử Việt Nam năm 1966
Năm 1966 nằm trong giai đoạn gay cấn của cuộc Chiến tranh Việt Nam giữa lực lượng cộng sản của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (miền Bắc) và Việt Nam Cộng hòa (miền Nam) được Mỹ hậu thuẫn. Miền Bắc tiếp tục tập trung vào việc chi viện cho chiến trường miền Nam, đặc biệt là Đường mòn Hồ Chí Minh trở thành con đường huyết mạch quan trọng. Tình hình miền Nam trở nên phức tạp hơn khi Hoa Kỳ gia tăng sự can thiệp quân sự, với việc gửi thêm lính Mỹ và các cuộc không kích khốc liệt.
Cả trong nước và quốc tế, phong trào phản chiến phát triển mạnh mẽ. Những cuộc biểu tình chống chiến tranh diễn ra khắp nơi, không chỉ ở Việt Nam mà còn ở Mỹ và các quốc gia khác. Nhân dân miền Bắc kiên cường trong việc vừa chống chiến tranh phá hoại, vừa xây dựng hậu phương vững chắc. Các chiến dịch quân sự quan trọng trong năm này bao gồm Chiến dịch Attleboro và những trận đánh lớn như ở Vạn Tường, Minh Đạm.
Người dân miền Bắc sống trong điều kiện kinh tế khó khăn, với nhiều nỗ lực tập trung cho cuộc kháng chiến. Các chiến dịch không kích của Mỹ vào miền Bắc gia tăng, nhưng tinh thần đoàn kết và kiên cường của nhân dân vẫn rất cao. Văn hóa xã hội lúc bấy giờ chịu nhiều ảnh hưởng từ cuộc chiến, khi tình hình chiến tranh buộc con người phải thích nghi và thay đổi các hoạt động sản xuất, đời sống hàng ngày.
2. Bối cảnh văn hóa Việt Nam năm 1966
Văn hóa và tư tưởng của thời kỳ này tập trung mạnh mẽ vào việc khơi dậy lòng yêu nước, sự đoàn kết của toàn dân để giải phóng đất nước. Tinh thần kháng chiến được tôn vinh, và các tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc đều mang đậm tính cách mạng.
Việt Nam lúc bấy giờ nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ khối xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô, Trung Quốc, và các nước đồng minh. Các yếu tố của văn hóa và nghệ thuật từ các nước này cũng ảnh hưởng lớn đến sáng tác nghệ thuật trong nước, tạo ra sự giao thoa giữa nghệ thuật truyền thống Việt Nam và nghệ thuật hiện đại từ nước ngoài.
3. Tác động của lịch sử, văn hóa lên nghệ thuật năm 1966
Cuộc chiến tranh ác liệt và tinh thần yêu nước không chỉ chi phối các hoạt động quân sự và đời sống xã hội, mà còn tạo nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho các nghệ sĩ sáng tác. Những năm tháng chiến tranh đã định hình và tạo nên một làn sóng sáng tạo với các tác phẩm nghệ thuật mang tính cách mạng và chiến đấu mạnh mẽ, bao gồm cả văn học, âm nhạc, mỹ thuật và điện ảnh. Các tác phẩm này không chỉ phục vụ nhiệm vụ tuyên truyền cách mạng mà còn phản ánh sâu sắc những khó khăn, sự hy sinh và tinh thần bất khuất của nhân dân.
Nhiều tác phẩm nghệ thuật giai đoạn này tập trung vào đề tài chiến tranh, người lính và những giá trị của tinh thần đoàn kết dân tộc. Hình ảnh quê hương bị tàn phá nhưng vẫn kiên cường, cùng với tình cảm sâu sắc đối với người lính, đã trở thành đề tài chính trong nghệ thuật.
Ngoài ra, bối cảnh này còn tác động sâu sắc đến nghệ thuật ở tương lai. Những giá trị tinh thần kháng chiến, lòng yêu nước đã tiếp tục ảnh hưởng đến các tác phẩm nghệ thuật sau này, đặc biệt là trong thời kỳ tái thiết sau chiến tranh.
4. Các tác phẩm nghệ thuật nổi bật năm 1966
Nghệ thuật năm 1966 đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nền nghệ thuật hiện đại của Việt Nam. Tinh thần kháng chiến không chỉ là cảm hứng cho các nghệ sĩ, mà còn trở thành một phần di sản văn hóa, được kế thừa và phát triển trong các thế hệ sau. Nhiều tác phẩm về sau tiếp tục khai thác đề tài chiến tranh, nhưng với sự suy ngẫm sâu sắc hơn về những hậu quả xã hội và nhân đạo của nó, như các tác phẩm của Bảo Ninh, Dương Thu Hương.
4.1. Âm nhạc
“Bài ca hy vọng” (Văn Ký) là một trong những bài hát nổi tiếng của giai đoạn này, với tinh thần lạc quan, hy vọng về tương lai dù trong hoàn cảnh chiến tranh ác liệt.
“Đường chúng ta đi” (Huy Du) là bài hát thể hiện sự kiên cường, lạc quan của nhân dân trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
4.2. Văn học
“Nhật ký Đặng Thùy Trâm” dù chưa xuất bản ngay trong năm 1966, những dòng nhật ký của bác sĩ Đặng Thùy Trâm về cuộc sống ở chiến trường và tinh thần yêu nước đã ghi lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử văn học và trở thành một tác phẩm tiêu biểu sau này.
“Nỗi buồn chiến tranh” (Bảo Ninh) dù được hoàn thành sau năm 1966, nhưng bối cảnh của năm 1966 đã góp phần vào tinh thần và cảm hứng sáng tác, khi chiến tranh là chủ đề trung tâm của văn học giai đoạn này.
4.3. Mỹ thuật
“Kết nạp Đảng ở Điện Biên Phủ” là tác phẩm nổi tiếng của họa sĩ Nguyễn Sáng, một trong những bức tranh tiêu biểu về cuộc kháng chiến chống Pháp và những giá trị cách mạng, nhưng tinh thần của nó cũng tiếp tục lan tỏa trong các tác phẩm về kháng chiến chống Mỹ.

Năm 1966 cũng là thời kỳ phát triển mạnh mẽ của các bức tranh cổ động cách mạng với thông điệp kêu gọi đoàn kết và chiến đấu.
4.4. Điện ảnh
“Nổi gió” (Đạo diễn Huy Thành) là phim truyện nổi tiếng về chiến tranh Việt Nam, được ra mắt vào năm 1966, thể hiện rõ tinh thần kháng chiến của nhân dân miền Nam và sự hy sinh của các chiến sĩ cách mạng.
“Chim vành khuyên” (Đạo diễn Nguyễn Văn Thông và Trần Vũ) là bộ phim đoạt giải quốc tế và phản ánh tinh thần chiến đấu quả cảm của nhân dân Việt Nam.